Đặc điểm tính năng
Bảng thông số chống nắng của từng màu sắc
Màu vải | Chỉ số UPF50+ | Tỉ lệ chống nắng | Mã chứng nhận |
---|---|---|---|
Trắng 01 | UPF50+ | 99.52% | 6350-1 |
Đen 09 | UPF50+ | 99.67% | 7877-7 |
*Bấm vào mã chứng nhận để xem chi tiết báo cáo
Kích thước sản phẩm
Kích thước (cm) | M | L | XL |
---|---|---|---|
Chiều dài áo | 68.5 | 71 | 73.5 |
Vòng ngực | 108 | 113 | 118 |
Vòng vạt áo | 109 | 114 | 119 |
Chiều dài tay áo | 77.7 | 79.5 | 81.3 |
Cổ tay áo | 19 | 20 | 21 |
Vòng tay | 42 | 44 | 46 |
Chiều cao mũ | 35 | 35.5 | 36 |
Độ sâu mũ | 27 | 27.5 | 28 |
Trọng lượng (g) | 210 | 220 | 230 |
*Kích thước sản phẩm thực thể có thể có sai số nhỏ, do độ có dãn, độ dày và phương pháp đo lường của mỗi người. Sai số nằm ở phạm vi ±1.5cm~±2cm là bình thường.
Lưu ý cách giặt
- Giặt với nước giặt hoặc bột giặt trung tính, không dùng các loại bột giặt có chất tẩy mạnh
- Không ngâm sản phẩm quá 10 phút, hạn chế giặt máy, khuyến khích giặt tay để duy trì độ bền của tính năng.
- Không ủi sản phẩm với nhiệt độ từ 120 độ C