Tính năng nổi bật
UV Cut - Chống tia UV |
Moisture Wicking - Hút ẩm nhanh khô |
Cool Touch - Thoát nhiệt làm mát da |
Chứng nhận chống nắng
Màu | Chỉ số UPF | Tỉ lệ chống UV | Mã chứng nhận |
![]() |
UPF50+ | 99.63% | 13261-93 |
![]() |
UPF50+ | 99.33% | 13315-4 |
![]() |
UPF50+ | 99.23% | 13673-17 |
![]() |
UPF50+ | 99.47% | 13248-20 |
![]() |
UPF50+ | 99.29% | 13261-82 |
![]() |
UPF50+ | 99.23% | 13261-90 |
![]() |
UPF50+ | 99.23% | 13248-17 |
![]() |
UPF50+ | 99.17% | 13431-3 |
![]() |
UPF50+ | 99.23% | 13673-16 |
Kích thước (cm) | S | M | L | XL | 2L | 3L |
Chiều dài áo | 62 | 64 | 66.5 | 69 | 71 | 71 |
Ngực áo | 97 | 102 | 107 | 112 | 117 | 122 |
Vòng eo | 93 | 98 | 103 | 108 | 113 | 118 |
Chu vi vạt áo | 100 | 105 | 110 | 115 | 120 | 125 |
Chiều rộng vai | 36 | 38 | 40 | 42 | 45 | 47 |
Chu vi tay áo | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 | 46 |
Chiều dài tay áo | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 71 |
Chiều cao mũ | 33.5 | 34 | 34.5 | 35 | 35.5 | 35.5 |
Độ sâu mũ | 31 | 31.5 | 32 | 32.5 | 33 | 33 |
Trọng lượng (g) | 170 | 179 | 190 | 199 | 218 | 227 |
Kích thước thực tế của sản phẩm có thể chêch lệch 1 chút do độ đàn hồi của vải, độ dày mỏng và phương pháp đo lường (Giá trị sai số trong phạm vi ± 1,5cm ~ ±2cm là ở mức bình thường)
Lưu ý cách giặt:
- Giặt với nước giặt hoặc bột giặt trung tính, không dùng các loại bột giặt có chất tẩy mạnh
- Không ngâm sản phẩm quá 10 phút, hạn chế giặt máy, khuyến khích giặt tay để duy trì độ bền của tính năng.
- Không ủi sản phẩm với nhiệt độ từ 120 độ C