Đặc điểm tính năng
Bảng thông số chống nắng của từng màu sắc
Màu sắc | Chỉ số UPF | Tỉ lệ chống nắng | Mã chứng nhận |
---|---|---|---|
Xám 04 | UPF50+ | 98.77% | 13261-40 |
Đen 09 | UPF50+ | 99.17% | 13261-34 |
Bảng thông số kích thước sản phẩm
Kích thước (cm) | M | L | XL |
---|---|---|---|
Chiều dài áo | 65 | 67.5 | 70 |
Ngang ngực | 53 | 55.5 | 58 |
Chiều rộng vai | 42 | 44 | 46 |
Chiều dài tay áo | 70 | 71 | 72 |
Trọng lượng (g) | 305 | 326 | 341 |
Kích thước thực tế của sản phẩm có thể chêch lệch 1 chút do độ đàn hồi của vải, độ dày mỏng và phương pháp đo lường (Giá trị sai số trong phạm vi ± 1,5cm ~ ±2cm là ở mức bình thường)
Lưu ý cách giặt:
- Giặt với nước giặt hoặc bột giặt trung tính, không dùng các loại bột giặt có chất tẩy mạnh
- Không ngâm sản phẩm quá 10 phút, hạn chế giặt máy, khuyến khích giặt tay để duy trì độ bền của tính năng.
- Không ủi sản phẩm với nhiệt độ từ 120 độ C